Xã hội đang chứng kiến những biến đổi nhanh chóng do ảnh hưởng của khoa học – công nghệ và quá trình toàn cầu hóa. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, của cách thức giao tiếp, tương tác xã hội đặt ra yêu cầu mới về việc truyền đạt, lĩnh hội tri thức. Việc giảng dạy các môn lý luận chính trị tại các cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam trong bối cảnh mới không chỉ đóng vai trò quan trọng trong xây dựng nền tảng lý luận và thế giới quan của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam cho sinh viên mà còn phải tham gia vào việc tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên phát triển tư duy phản biện, lập luận và rèn luyện kỹ năng mềm. Bài viết đưa ra một số phương pháp tiêu biểu để nhiệm vụ giảng dạy các môn lý luận chính trị đạt hiệu quả cao nhất trong bối cảnh hiện nay.

Giảng dạy các môn lý luận chính trị trong bối cảnh hiện nay
Giảng dạy các môn lý luận chính trị trong bối cảnh hiện nay

1. Đặt vấn đề

Khái niệm bối cảnh được từ điển tiếng Việt định nghĩa: “là hoàn cảnh chung khi một sự việc phát sinh và phát triển”1. Như vậy, có thể hiểu bối cảnh xã hội là môi trường, hoàn cảnh, tình hình xã hội mà một sự kiện, tình huống, quyết định hoặc câu chuyện xảy ra bao gồm các yếu tố, như: văn hóa, chính trị, kinh tế, tôn giáo, khoa học, tương tác xã hội…, ảnh hưởng đến cá nhân, nhóm người, một sự kiện, tình huống hoặc hành động cụ thể.

Xã hội hiện nay đang biến đổi và phát triển không ngừng. Thế giới ngày càng liên kết mạnh mẽ hơn thông qua công nghệ, truyền thông và thương mại. Báo cáo chính trị Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam đánh giá: “Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, nhất là công nghệ số phát triển mạnh mẽ tạo đột phá trên nhiều lĩnh vực, tạo ra cả thời cơ và thách thức đối với mọi quốc gia, dân tộc”2. Mạng xã hội và truyền thông kỹ thuật số đã thay đổi cách mọi người tương tác và biểu đạt. Xã hội đang chứng kiến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và dịch chuyển sang nền kinh tế số. Internet và mạng xã hội đã tạo ra một môi trường liên kết, thúc đẩy giao tiếp và chia sẻ thông tin, nhưng cũng đặt ra vấn đề về quyền riêng tư và thông tin sai lệch, thách thức về sự cảm thông và tôn trọng trong môi trường đa văn hóa. Bối cảnh mới này yêu cầu sự thích nghi linh hoạt, tinh thần học tập suốt đời và đổi mới phương thức tư duy của mỗi người trong làm việc và tương tác xã hội. Đồng thời, phải có sự đổi mới trong kinh tế, chính trị và xã hội để đối mặt với các thách thức và khai thác các cơ hội của thế giới ngày nay.

Trong bối cảnh ấy, để thích ứng và đáp ứng với sự phát triển, các cơ sở giáo dục đại học đã cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng. Điều này giúp sinh viên tương thích với nhu cầu của thị trường lao động và phát triển các kỹ năng trong công việc. Internet và công nghệ thông tin đã thay đổi cách sinh viên tiếp cận kiến thức. Học trực tuyến, học liệu số, video, diễn đàn trực tuyến…, đã mở ra cơ hội học tập linh hoạt, giúp họ nắm bắt kiến thức một cách chủ động, hiệu quả hơn. Sự tập trung vào phát triển kỹ năng mềm cũng là điểm khác biệt quan trọng. Cách thức đánh giá và định hướng học tập cũng có sự khác biệt đáng kể. Hiện nay, các phương pháp đánh giá học tập đa dạng hơn, như: sự kết hợp của các bài kiểm tra, dự án thực tế, bài thuyết trình, đánh giá mức độ chuyên cần…

Dưới góc độ tiếp cận bối cảnh như vậy, bài viết sẽ làm sáng tỏ những thay đổi của các cơ sở giáo dục đại học, của sinh viên, qua đó đề cập đến việc làm thế nào để giảng dạy tốt các môn lý luận chính trị trong bối cảnh mới. 

2. Những yêu cầu của giáo dục đại học trong bối cảnh hiện nay 

Xu hướng chung được thể hiện ở hầu hết các cơ sở giáo dục đại học là mô hình linh hoạt, đa dạng hóa ngành học và sự đánh giá, tăng cường kỹ năng mềm, hợp tác với doanh nghiệp cũng như tập trung vào phát triển chuyên môn, nghề nghiệp cho sinh viên. Tác giả đưa ra một số so sánh về yêu cầu chung của giáo dục đại học hiện nay so với trước đây, khi ảnh hưởng của công nghệ thông tin chưa nhiều, chưa phổ biến.

Bảng so sánh đã thể hiện rõ sự thích ứng của giáo dục đại học trước những thay đổi của xã hội thời đại công nghệ. Từ việc đa dạng hóa chương trình học, sử dụng công nghệ đến cách thức đánh giá. Giáo dục đại học ngày nay đã trở nên linh hoạt và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người học và xã hội. Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định, giáo dục – đào tạo phải đáp ứng yêu cầu: “phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học; học đi đôi với hành, lý luận gắn với thực tiễn”3

Có sự khác nhau trong học tập của sinh viên trong bối cảnh hiện nay so với trước đây. Sinh viên hiện nay có các hình thức học tập đa dạng, kết nối xã hội rộng hơn và linh hoạt trong việc chọn lựa hình thức, chương trình học tập và nghề nghiệp. Sự phát triển của công nghệ đã thay đổi cách sinh viên học tập, tìm kiếm thông tin, giao tiếp, tương tác xã hội. Internet đã đưa đến sự tiện lợi chưa từng có trong tiếp cận kiến thức và tài liệu học tập. Sinh viên rất thuận lợi trong việc tự học, tìm hiểu và phát triển kiến thức thông qua các nguồn học liệu, tài liệu điện tử. 

Sự khác biệt giữa sinh viên hiện nay và sinh viên trước đây do nhiều yếu tố, như: công nghệ, môi trường xã hội, nhu cầu của thị trường lao động và cách tiếp cận giáo dục. Sinh viên hiện nay thể hiện sự nhạy bén và thích nghi nhanh với môi trường sống luôn thay đổi. Tuy nhiên, cũng có những thách thức họ phải đối mặt. Áp lực cạnh tranh trong tìm kiếm việc làm và xây dựng sự nghiệp thúc đẩy họ phải chú trọng vào thực hành nghề nghiệp và phát triển kỹ năng cho công việc sau này.

3. Những khó khăn trong quá trình giảng dạy môn lý luận chính trị 

Thế giới ngày nay đang đối mặt với những vấn đề phức tạp và đa dạng, từ biến đổi khí hậu đến các vấn đề y tế, kinh tế, chính trị – xã hội và nhiều lĩnh vực khác. Giảng viên giảng dạy các môn lý luận chính trị cũng phải đối mặt với những trở ngại mang tính khách quan và chủ quan.

(1) Trở ngại mang tính khách quan.

Sự phát triển kinh tế – xã hội ngày nay gắn với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 và được thúc đẩy sự đa dạng và quan điểm theo nhiều khía cạnh. Điều này đặt ra thách thức cho đội ngũ giảng viên giảng dạy các môn lý luận chính trị. Một mặt, họ phải có sự hiểu biết, cái nhìn toàn diện, đa chiều về quan điểm khác nhau trong lý luận. Mặt khác, phải làm cho sinh viên lĩnh hội và bảo vệ hệ tư tưởng của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.

Công nghệ đã thay đổi cách sinh viên tiếp cận tri thức và học tập. Khái niệm học tập suốt đời và sự phổ biến của nguồn tài nguyên trực tuyến đang tạo ra môi trường, tâm thế học tập mới. Do sự giới hạn về thời gian và tầm quan trọng của việc lĩnh hội thông tin một cách nhanh chóng, giảng viên lý luận chính trị phải đối mặt với yêu cầu trình bày đơn giản, ngắn gọn, dễ hiểu nhưng vẫn phải bảo đảm đầy đủ hệ thống tri thức của môn học. 

Sự tiến bộ công nghệ, sự phát triển của AI và các phần mềm hỗ trợ tự học, tự nghiên cứu, đưa đến khả năng AI tự động tạo ra thông tin mang nhiều khía cạnh của tri thức lý luận mà không phụ thuộc nhiều vào giảng viên. Điều này đòi hỏi giảng viên phải không ngừng nỗ lực sáng tạo, tạo sự khác biệt trong giảng dạy, tương tác, kết nối với sinh viên.  

Sự gia tăng lượng thông tin giả mạo, thông tin phiến diện thiếu “hệ quy chiếu”, thông tin không đầy đủ, không trung thực có thể ảnh hưởng đến việc định hình quan điểm, tư tưởng, thế giới quan của sinh viên, qua đó ảnh hưởng không tốt đến việc học các môn lý luận chính trị của sinh viên. 

(2) Trở ngại mang tính chủ quan.

Không như đa số các môn học khác, sự thay đổi, phát triển của tri thức các môn lý luận chính trị thường diễn ra chậm nên một bộ phận sinh viên có thể cho rằng chúng quá quen thuộc, không có tính mới, không gây sự tò mò, hứng thú. Sở dĩ như vậy vì những vấn đề về ý nghĩa, giá trị của cuộc sống con người như: tồn tại, đạo đức, nhân sinh, công bằng, đấu tranh, dân chủ, hạnh phúc, tự do, đoàn kết, bình đẳng…, luôn được quan tâm. Sự vận động của các phạm trù, khái niệm của tri thức lý luận chính trị thể hiện ở cách hiểu rõ hơn, đầy đủ hơn về các vấn đề đã có, thông qua tri thức mới mà không cần bổ sung thêm nhiều các phạm trù, khái niệm, thuật ngữ mới. 

Tri thức lý luận chính trị chậm thay đổi vì nó được xây dựng dựa trên quá trình nghiên cứu, lý thuyết hóa, thảo luận trong cộng đồng các nhà nghiên cứu, các học giả. Các nguyên lý, phạm trù, quy luật, quan điểm…, thường có tính trừu tượng cao, yêu cầu nghiêm ngặt về tính đúng đắn, không chấp nhận thông tin mâu thuẫn hoặc không logic. Những tri thức đó phải trải qua quá trình kiểm chứng rộng rãi trước khi được chấp nhận. Do vậy, nếu chỉ dựa trên lý lẽ mang tính cá nhân, những luận giải không logic, thiếu cơ sở thực tiễn, thiếu tính khoa học đều không được chấp nhận.

Những người nghiên cứu, làm công tác lý luận chính trị trong từng thời kỳ thường đưa ra các nhận định, phân tích mới. Họ trình bày các quan điểm và lập luận khác nhau về các vấn đề thuộc các môn lý luận chính trị. Tuy nhiên, một số nguyên tắc cơ bản, như: tính Đảng trong triết học, phương pháp luận biện chứng duy vật trong nghiên cứu, tính “dĩ bất biến” như “dân tộc trên hết, Tổ quốc trên hết”, tính lập trường giai cấp…, là không thay đổi. Những nguyên tắc này vẫn được giữ nguyên theo thời gian trong việc đóng vai trò cơ sở cho quá trình tư duy, thảo luận, phản biện.

Một bộ phận giảng viên quen giảng dạy theo phương pháp chú trọng lý thuyết, coi trọng kiến thức, đặt nặng tính hàn lâm, học thuật mà xem nhẹ hoặc bỏ qua việc gắn lý luận với thực tiễn, không áp dụng công nghệ thông tin trong dạy – học, không chú trọng đến rèn luyện kỹ năng mềm cho sinh viên. Với phương pháp như vậy có thể làm cho sinh viên không hứng thú, không yêu thích các môn học lý luận chính trị. Sinh viên sẽ khó tìm thấy được sự hấp dẫn, tính giá trị, ích lợi khi học các môn lý luận chính trị với những giảng viên sử dụng phương pháp mang tính “truyền thống” như thế.

4. Phương pháp giúp giảng dạy các môn lý luận chính trị hiệu quả trong bối cảnh mới

Thứ nhất, tạo môi trường học tập thuận lợi.

Môi trường học tập thuận lợi là môi trường tạo điều kiện để sinh viên học tập một cách hiệu quả. Giảng viên cần kích thích sự tích cực, sự tò mò để sinh viên cảm thấy háo hức và muốn khám phá kiến thức các môn lý luận chính trị. Sinh viên cảm thấy tự tin để thảo luận, đặt câu hỏi và chia sẻ ý kiến mà không sợ hoặc e ngại vì bị đánh giá. Giảng viên phải có tinh thần bảo đảm sự đa dạng về nguồn thông tin và quan điểm, tôn trọng đối với quan điểm, suy nghĩ khác biệt sẽ giúp tạo ra một không gian cho người học chia sẻ và trao đổi. Giảng viên khuyến khích tương tác bằng cách thúc đẩy thảo luận, hoạt động nhóm, khuyến khích khả năng giải quyết vấn đề, đặt câu hỏi, tranh luận.

Thứ hai, làm việc nhóm, thảo luận, tranh luận, đặt câu hỏi.

Thông qua việc làm việc nhóm, sinh viên có cơ hội tương tác, trao đổi ý kiến và học hỏi lẫn nhau. Tạo ra môi trường thảo luận, tranh luận để khuyến khích sinh viên suy nghĩ sâu hơn về vấn đề được nêu ra. Sử dụng những câu hỏi mở để khám phá sự đa dạng của ý kiến cũng như phát triển khả năng lập luận logic. Việc khuyến khích sinh viên nêu câu hỏi sẽ giúp họ phát triển kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng đặt câu hỏi.

Thứ ba, liên hệ thực tế.

Các ví dụ và liên hệ thực tế có tính cụ thể và hấp dẫn hơn so với khái niệm trừu tượng giúp kích thích sự tò mò và ưa khám phá của người trẻ, giúp sinh viên thấy được giá trị thực tế của kiến thức và sẽ có động lực hơn để học tập. Khi giảng viên sử dụng ví dụ, liên hệ thực tế là đã giúp sinh viên hiểu được cách trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục. Điều này phát triển kỹ năng giao tiếp, trình bày trong cả việc học và trong công việc sau này.

Việc liên hệ thực tế trong giảng dạy các môn lý luận chính trị có vai trò rất quan trọng. Phương pháp này giúp sinh viên hiểu sâu hơn về lý thuyết, nhớ lâu và hiểu rõ hơn về sự biểu hiện của các khái niệm, phạm trù trong môi trường thực tế, về giới hạn và điều kiện áp dụng của chúng. Khi sinh viên thấy được cách tri thức lý luận chính trị có thể áp dụng vào các tình huống thực tế, họ sẽ phát triển khả năng tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề trong thực tế cuộc sống.

Thứ tư, khuyến khích tư duy phản biện.

Khuyến khích tư duy phản biện trong giảng dạy các môn lý luận chính trị mang lại nhiều lợi ích vì tư duy sáng tạo khuyến khích sinh viên tìm kiếm và khám phá khía cạnh mới của tri thức lý luận, giúp họ không chỉ hiểu sâu hơn về chủ đề mà còn phát triển khả năng xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, rèn luyện kỹ năng sử dụng lý lẽ, lập luận. Tư duy phản biện khuyến khích sinh viên tìm kiếm tri thức và ý tưởng bên ngoài giới hạn của giáo trình. 

Thứ năm, thúc đẩy tự học, tự nghiên cứu.

Việc hướng dẫn sinh viên tự học, tự nghiên cứu giúp sinh viên khám phá sâu hơn về chủ đề được học, hiểu rõ hơn về các khía cạnh, mối liên hệ và ứng dụng vào thực tiễn của tri thức lý luận chính trị. Hướng dẫn sinh viên tự học, tự nghiên cứu khuyến khích họ tìm kiếm thông tin, xác minh nguồn gốc và đánh giá tính đúng đắn của thông tin, phát triển kỹ năng tư duy phân tích, tổ chức thông tin, đặt ra các câu hỏi đa dạng. Tự học, tự nghiên cứu thường liên quan đến làm việc nhóm và trao đổi ý kiến. Sinh viên có thể học cách làm việc cùng nhau, chia sẻ thông tin và đóng góp vào quá trình học tập chung.

Thứ sáu, đánh giá quá trình học tập và cung cấp phản hồi.

Điều này giúp sinh viên biết mình đang tiến bộ như thế nào và cần cải thiện gì. Sinh viên hiểu rõ hơn về tiến trình học tập, nhận biết được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, chủ động trong kế hoạch học tập của mình. Phản hồi từ giảng viên giúp tạo động lực cho sinh viên tiếp tục cố gắng và phấn đấu trong việc học. Khi sinh viên thấy được những tiến bộ cụ thể và được ghi nhận, họ sẽ cảm thấy được khích lệ và tin tưởng vào khả năng của mình. Việc theo dõi, đánh giá và phản hội cũng giúp giảng điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình.

Việc giảng dạy các môn lý luận chính trị trong bối cảnh mới của xã hội thì bên cạnh nội dung, giảng viên cần chú trọng phương pháp để bảo đảm sinh viên vừa có được lập trường, quan điểm đúng đắn về chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, vừa tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tư duy phản biện và các kỹ năng mềm cần thiết cho môi trường làm việc sau này.

5. Kết luận

Yêu cầu của giáo dục đại học hiện nay đã có sự thay đổi để thích ứng với xu hướng xã hội, công nghệ và của thị trường lao động. Việc giảng dạy các môn lý luận chính trị phải bảo đảm nội dung được truyền đạt một cách chính xác và phản ánh được thực tế xã hội. Do vậy, giảng viên lý luận chính trị cần thường xuyên cập nhật kiến thức mới để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về sự gắn kết giữa tri thức lý luận chính trị và thực tiễn. Về phương pháp, giảng viên phải sử dụng các phương pháp để lôi cuốn, hấp dẫn sinh viên, khuyến khích sinh viên tự học, tự nghiên cứu, trau dồi tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề, giúp họ phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể thích ứng trong một thế giới thay đổi không ngừng. 

Nhiệm vụ giảng dạy các môn lý luận chính trị vừa phải đáp ứng yêu cầu trang bị tri thức của chủ nghĩa Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh, lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, tạo cơ hội cho sinh viên hiểu và vận dụng kiến thức, gắn kiến thức với thực tế, vừa phải tạo ra môi trường để sinh viên rèn luyện kỹ năng mềm. 

Chú thích:
1. Từ điển tiếng Việt. NXB Thanh Hóa, 1998, tr. 100.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 106.
3. Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, 2016, tr. 114.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Mạnh Cầm. Đổi mới và phát triển giáo dục hướng tới xây dựng nước trở thành xã hội học tập. H. NXB Dân trí, 2013.
2. Nguyễn Đình Phúc Cường. Nâng cao chất lượng giảng dạy, bồi dưỡng lý luận chính trị trong học viện, các trường đại học, cao đẳng. Tạp chí Quản lý nhà nước, số 304 (5/2021).
3. Phạm Văn Đồng. Về vấn đề giáo dục và đào tạo. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, 1999.
4. Phạm Minh Hạc. Về phát triển toàn diện con người thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, 2001.
5. Hồ Chí Minh toàn tậpTập 5. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, 2011.
6. Nâng cao chất lượng giảng dạy các môn lý luận chính trị góp phần bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. https://www.quanlynhanuoc.vn, ngày 21/3/2024.
7. Chuyển đổi số trong giảng dạy môn lý luận chính trị ở các cơ sở giáo dục đại học hiện nay. https://quanlynhanuoc.vn, ngày 24/10/2023.

TS. Bùi Thanh Tùng
ThS. Nguyễn Minh Hiền
Trường Đại học Tài chính – Marketing

1. Đặt vấn đề Khái niệm bối cảnh được từ điển tiếng Việt định nghĩa: “là hoàn cảnh chung khi một sự việc phát sinh và phát triển”1. Như vậy, có thể hiểu bối cảnh xã hội là môi trường, hoàn cảnh, tình hình xã hội mà một sự kiện, tình huống, quyết định hoặc câu chuyện xảy ra bao gồm các yếu tố, như: văn hóa, chính trị, kinh tế, tôn giáo, khoa học, tương tác xã hội…, ảnh hưởng đến cá nhân, nhóm người, một sự kiện, tình huống hoặc hành động cụ thể. Xã hội hiện nay đang biến đổi và phát triển không ngừng. Thế giới ngày càng liên kết mạnh mẽ hơn thông qua công nghệ, truyền thông và thương mại. Báo cáo chính trị Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam đánh gi

Tin khác cùng chủ đề

Tiếp tục nâng cao hiệu quả công tác giáo dục lý luận chính trị ở cơ sở, góp phần xứng đáng vào công tác xây dựng Đảng và hệ thống chính trị
Hoàn thiện thể chế văn hóa công vụ tại các trường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức
Vai trò của giảng viên Trường Chính trị trong phòng chống thông tin “xấu, độc” trên các nền tảng video trực tuyến
Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên lý luận chính trị - một lực lượng quan trọng trong đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch
Nâng cao chất lượng dạy học lý luận chính trị, góp phần bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác quan điểm sai trái, thù địch
Tăng cường thao giảng giảng viên lý luận chính trị, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới

Gửi bình luận của bạn